The scandal buried his career.
Dịch: Vụ bê bối đã vùi dập sự nghiệp của anh ta.
She tried to bury her feelings.
Dịch: Cô ấy cố gắng chôn vùi cảm xúc của mình.
Thể lực aerobic, khả năng chịu đựng của cơ thể khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc vận động có cường độ vừa phải trong thời gian dài để cải thiện sức khỏe tim mạch và khả năng chịu đựng của hệ hô hấp.