The pivotal moment in the game came when she scored the winning goal.
Dịch: Khoảnh khắc then chốt của trận đấu là khi cô ấy ghi bàn thắng quyết định.
He played a pivotal role in the company's success.
Dịch: Anh ấy đóng một vai trò quan trọng trong thành công của công ty.
Bộ Thông tin và Truyền thông