chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
ready-made product
/ˈrɛd.iˌmeɪd ˈprɒdʌkt/
sản phẩm làm sẵn, hàng hóa đã được chế tác sẵn để bán hoặc sử dụng ngay