His flirtation with her was obvious to everyone.
Dịch: Sự tán tỉnh của anh ấy với cô ấy rõ ràng với tất cả mọi người.
They engaged in playful flirtation during the party.
Dịch: Họ đã tham gia vào sự tán tỉnh vui vẻ trong bữa tiệc.
sự tán tỉnh
hành động tán tỉnh
người tán tỉnh
tán tỉnh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
phó trưởng
người u sầu
Đường cong cơ thể
Sinh tố chuối
đi xe đạp đường mòn
sự dẫn nhiệt
phương pháp đánh giá
tiền đặt cọc