He's always brown-nosing the boss to get a promotion.
Dịch: Anh ta luôn nịnh bợ ông chủ để được thăng chức.
She accused him of brown-nosing to get ahead.
Dịch: Cô ấy buộc tội anh ta nịnh hót để tiến thân.
sự tâng bốc
sự xu nịnh
sự ca tụng
kẻ nịnh hót
sự nịnh hót
08/07/2025
/ˈkær.ət/
xóa
nguồn gốc
Cổ vật quý
tịch thu, trưng thu
Tỷ lệ cơ bản
quá trình điều tra
Bánh xèo
bên được chỉ định