That hat is very flattering on you.
Dịch: Chiếc mũ đó rất hợp với bạn.
He was flattering her with compliments.
Dịch: Anh ấy tâng bốc cô ấy bằng những lời khen ngợi.
ca ngợi
khen ngợi
tâng bốc
sự tâng bốc
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Cảnh sát
ông thượng
những món đồ đắt tiền
sôi động, nhộn nhịp
hàm sin
kẻ thù
phí chuyển nhượng
phòng hợp tác