His adulation of the celebrity was evident.
Dịch: Sự nịnh hót của anh ấy đối với người nổi tiếng là rõ ràng.
She received adulation from her fans after the performance.
Dịch: Cô ấy nhận được sự tâng bốc từ người hâm mộ sau buổi biểu diễn.
sự nịnh hót
sự ngưỡng mộ
người nịnh hót
nịnh hót
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Địa điểm thương mại
thông tin về cân nặng
dòng máu
có tính biểu cảm, gợi cảm xúc
hái sầu riêng
Vấn đề riêng tư
tính xác thực
Bánh ngọt làm từ bột mì, nước, bơ và trứng, thường được dùng để làm các món bánh như éclairs và cream puffs.