The vase is broke.
Dịch: Chiếc bình bị vỡ.
He broke the window.
Dịch: Anh ấy đã làm vỡ cửa sổ.
My phone is broke.
Dịch: Điện thoại của tôi bị hỏng.
bị gãy
bị hư hại
bị vỡ
sự gãy, sự vỡ
làm gãy, làm vỡ
07/11/2025
/bɛt/
thức ăn kiếm được
rượu trái cây hoang dã
Án phạt nặng
Trân trọng suốt đời
cướp biển
thị trường tự do
Chúc những điều tốt đẹp
Không có tâm trạng