His repartee was quick and amusing.
Dịch: Tài đối đáp của anh ấy rất nhanh và thú vị.
The conversation was full of witty repartee.
Dịch: Cuộc trò chuyện đầy những lời đối đáp dí dỏm.
trò chuyện đùa cợt
lời nói dí dỏm
lời trêu ghẹo
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Đầu tư bảo hiểm
chữ Hán
rượu vang thủ công
sau giờ học
mỹ học hiện đại
kế hoạch tập thể dục
len lỏi khắp nơi
sức mạnh của thương hiệu