His repartee was quick and amusing.
Dịch: Tài đối đáp của anh ấy rất nhanh và thú vị.
The conversation was full of witty repartee.
Dịch: Cuộc trò chuyện đầy những lời đối đáp dí dỏm.
trò chuyện đùa cợt
lời nói dí dỏm
lời trêu ghẹo
16/09/2025
/fiːt/
sự uể oải, sự mệt mỏi
lịch để bàn
giai đoạn trẻ sơ sinh
giải thưởng xuất sắc trong học tập
trải nghiệm hành khách
dầu sả
thịnh vượng
số thứ tự