His repartee was quick and amusing.
Dịch: Tài đối đáp của anh ấy rất nhanh và thú vị.
The conversation was full of witty repartee.
Dịch: Cuộc trò chuyện đầy những lời đối đáp dí dỏm.
trò chuyện đùa cợt
lời nói dí dỏm
lời trêu ghẹo
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
nhiễm khuẩn
lý tưởng Mỹ
dầu tẩy trang
có lợi, có ích
truy nã đặc biệt
tinh thần tập luyện
bình minh
khay đựng đồ trang điểm