His repartee was quick and amusing.
Dịch: Tài đối đáp của anh ấy rất nhanh và thú vị.
The conversation was full of witty repartee.
Dịch: Cuộc trò chuyện đầy những lời đối đáp dí dỏm.
trò chuyện đùa cợt
lời nói dí dỏm
lời trêu ghẹo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Khám phá khu di tích lịch sử
thuật nhuộm vải
nơi trú ẩn, khu bảo tồn
công nghệ nông nghiệp
hoạt động đòi hỏi nỗ lực lớn hoặc vận động mạnh mẽ
không gian được phân vùng
khu vực giáp ranh
Ngắt quãng, làm gián đoạn