The glass was shattered into pieces.
Dịch: Chiếc kính đã bị vỡ vụn thành nhiều mảnh.
Her dreams were shattered by the news.
Dịch: Giấc mơ của cô ấy đã bị tan vỡ bởi tin tức.
vỡ
bị nghiền nát
sự vỡ vụn
làm vỡ vụn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kỳ lân
Năm Tý
sự trẻ hóa
liên quan, thích hợp
các tỉnh lân cận
cấu trúc phân tầng
khỏe mạnh
Cuộc xung đột Việt Nam