The glass is very brittle.
Dịch: Chiếc kính rất dễ vỡ.
Brittle materials can break easily under stress.
Dịch: Các vật liệu dễ gãy có thể bị vỡ dễ dàng dưới áp lực.
mỏng manh
dễ vỡ
tính dễ gãy
làm cho dễ gãy
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Những nhóm gặp khó khăn hoặc thiệt thòi trong xã hội.
trung tâm y tế
bám lấy, nắm chặt
Giả vờ, giả tạo
sáng kiến tham gia
cây cao
Lễ hội Tết Nguyên Đán
người không tham dự