I wear clothes every day.
Dịch: Tôi mặc quần áo mỗi ngày.
She likes to wear fashionable clothes.
Dịch: Cô ấy thích mặc quần áo thời trang.
ăn mặc
mặc đồ
quần áo
y phục
12/06/2025
/æd tuː/
phòng y tế
các khoa học hỗ trợ lâm sàng
cuối học kỳ
sự treo, sự bọc (vải quanh một vật thể)
Bản lề bướm
nhôm sulfat, một loại muối được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Thịt hộp Việt Minh
sinh hoạt lớp ấm cúng