The evidence was sufficient to bring him to trial.
Dịch: Bằng chứng đủ để đưa anh ta ra xét xử.
They decided to bring the case to trial.
Dịch: Họ quyết định đưa vụ án ra xét xử.
truy tố
khởi tố
phiên tòa
sự truy tố
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cắt
quan điểm kinh tế
khu vườn tươi tốt
Quả óc chó
Nỗ lực nâng tầm ảnh hưởng
hành động bị ép buộc
lực lượng đặc nhiệm
thần đèn