The evidence was sufficient to bring him to trial.
Dịch: Bằng chứng đủ để đưa anh ta ra xét xử.
They decided to bring the case to trial.
Dịch: Họ quyết định đưa vụ án ra xét xử.
truy tố
khởi tố
phiên tòa
sự truy tố
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
quan tòa
khuyến khích sự đổi mới
mối tình thoáng qua
Hậu quả môi trường
Đáng được, xứng đáng
Quy chuẩn quốc gia
sĩ quan quân đội
bừa bộn, lộn xộn