The military officer gave orders to the troops.
Dịch: Sĩ quan quân đội đã ra lệnh cho các binh sĩ.
She wants to become a military officer in the future.
Dịch: Cô ấy muốn trở thành sĩ quan quân đội trong tương lai.
lãnh đạo quân đội
sĩ quan
quân sự
ra lệnh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trận đấu đẳng cấp
chưa chín
giúp đỡ
Công nhân thủ công
nhân viên thu ngân
tiêu đến đâu hay đến đấy
sản phẩm vệ sinh
dịch vụ chuyển phát