The room was cluttered with old furniture.
Dịch: Căn phòng bừa bộn với những món đồ nội thất cũ.
She felt overwhelmed by the cluttered desk.
Dịch: Cô cảm thấy choáng ngợp bởi cái bàn làm việc lộn xộn.
bừa bộn
không có tổ chức
sự bừa bộn
làm bừa bộn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thủng lưới phòng không
điều kiện thuận lợi, không gặp trở ngại
Người sống trong tầng hầm
đa giác
trao đổi
Giáo dục trẻ ở tuổi vị thành niên
Kết thúc sớm
cá chọi xiêm