The room was cluttered with old furniture.
Dịch: Căn phòng bừa bộn với những món đồ nội thất cũ.
She felt overwhelmed by the cluttered desk.
Dịch: Cô cảm thấy choáng ngợp bởi cái bàn làm việc lộn xộn.
bừa bộn
không có tổ chức
sự bừa bộn
làm bừa bộn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
nghề nghiệp trung cấp
yếu ớt, nhão, không săn chắc
mất cha mẹ, không có cha mẹ
trái chà là
kế hoạch IPO
hệ thống truyền động tự động
giữ nguyên đội hình
Phát triển bền vững thân thiện với môi trường.