The room was cluttered with old furniture.
Dịch: Căn phòng bừa bộn với những món đồ nội thất cũ.
She felt overwhelmed by the cluttered desk.
Dịch: Cô cảm thấy choáng ngợp bởi cái bàn làm việc lộn xộn.
bừa bộn
không có tổ chức
sự bừa bộn
làm bừa bộn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể
cá lăng
Hiện tượng nhiệt điện
Tự hào khoe
thể hiện, bày tỏ
Bùa hộ mệnh bát quái
Đại học Hà Nội
Biệt danh đôi