The room was cluttered with old furniture.
Dịch: Căn phòng bừa bộn với những món đồ nội thất cũ.
She felt overwhelmed by the cluttered desk.
Dịch: Cô cảm thấy choáng ngợp bởi cái bàn làm việc lộn xộn.
bừa bộn
không có tổ chức
sự bừa bộn
làm bừa bộn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
ngành công nghệ
Thanh thiếu niên, tuổi vị thành niên
Sự không công nhận
chỉ số năng lực cạnh tranh
bệnh viện trường y
trách nhiệm hạn chế
không bị kiềm chế
sự ca ngợi trực tuyến