The room was cluttered with old furniture.
Dịch: Căn phòng bừa bộn với những món đồ nội thất cũ.
She felt overwhelmed by the cluttered desk.
Dịch: Cô cảm thấy choáng ngợp bởi cái bàn làm việc lộn xộn.
bừa bộn
không có tổ chức
sự bừa bộn
làm bừa bộn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Hệ thống pháp luật đồng bộ
m (chữ cái)
các quốc gia thành viên ASEAN
Top 10, 10 hàng đầu, 10 vị trí đầu
chuẩn bị
dầu xả, máy điều hòa
hiền lành, nhẹ nhàng
đối tác thụ động