The room was cluttered with old furniture.
Dịch: Căn phòng bừa bộn với những món đồ nội thất cũ.
She felt overwhelmed by the cluttered desk.
Dịch: Cô cảm thấy choáng ngợp bởi cái bàn làm việc lộn xộn.
bừa bộn
không có tổ chức
sự bừa bộn
làm bừa bộn
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
chuyển đổi thân thiện với môi trường
bình luận ẩn ý
chương trình phỏng vấn
Thờ cúng, tôn thờ
3 tỷ đồng
chuyển tiền cá nhân
nghi vấn tình cảm
dịch vụ truyền thông