The room was cluttered with old furniture.
Dịch: Căn phòng bừa bộn với những món đồ nội thất cũ.
She felt overwhelmed by the cluttered desk.
Dịch: Cô cảm thấy choáng ngợp bởi cái bàn làm việc lộn xộn.
bừa bộn
không có tổ chức
sự bừa bộn
làm bừa bộn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
số tiền phải trả
Yêu cầu làm thêm giờ
khuôn mặt tươi tắn
mùa giải sân cỏ
dịch
những vấn đề nhất định
mũ phù thủy
Bùng nổ du khách