The room was cluttered with old furniture.
Dịch: Căn phòng bừa bộn với những món đồ nội thất cũ.
She felt overwhelmed by the cluttered desk.
Dịch: Cô cảm thấy choáng ngợp bởi cái bàn làm việc lộn xộn.
bừa bộn
không có tổ chức
sự bừa bộn
làm bừa bộn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
vé
chức năng massage thanh toán bằng xu
vùng quê hẻo lánh
Thợ làm bánh ngọt, thợ làm bánh pastry
phòng khám phẫu thuật thẩm mỹ
sự không xác định
tỷ lệ đột quỵ
gấp bảy lần