He was indicted on fraud charges.
Dịch: Anh ta bị truy tố về tội gian lận.
They indicted her for theft.
Dịch: Họ đã buộc tội cô ta về hành vi trộm cắp.
buộc tội
cáo buộc
cáo trạng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
giảm xung đột
khúc sông
Đứa trẻ ít nói
thấu kính
ủ tiền mua xe
chủ đề
làm một việc
làm cho vui, giải trí