The teacher admonished the student for being late.
Dịch: Giáo viên đã khiển trách học sinh vì đến muộn.
She admonished him to be more careful.
Dịch: Cô ấy đã nhắc nhở anh ta phải cẩn thận hơn.
khiển trách
cảnh báo
lời khiển trách
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Bạn đã ăn tối chưa?
Lãnh đạo trường học
người đại diện phần vốn
Cơn bão thông tin
cân bằng huyết áp
nền kinh tế tư bản
Dấu hiệu bệnh lý
các cơ sở tiên tiến