The company decided to initiate negotiations with the labor union.
Dịch: Công ty quyết định khởi xướng đàm phán với công đoàn.
We need to initiate negotiations before the deadline.
Dịch: Chúng ta cần khởi xướng đàm phán trước thời hạn.
bắt đầu đàm phán
mở cuộc nói chuyện
đàm phán
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
cống, ống dẫn nước
Nhà đầu tư Việt kiều
Điểm đến văn hóa du lịch
Quản lý cơ sở vật chất
Netizen phải đứng hình
giai đoạn thử việc
Nhu cầu cao
Phòng thủ chống oxy hóa