The company decided to initiate negotiations with the labor union.
Dịch: Công ty quyết định khởi xướng đàm phán với công đoàn.
We need to initiate negotiations before the deadline.
Dịch: Chúng ta cần khởi xướng đàm phán trước thời hạn.
bắt đầu đàm phán
mở cuộc nói chuyện
đàm phán
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sản phẩm từ thịt
cơ quan khuyến mãi
ghế bành
nuôi dưỡng
bớt hình tròn
bánh croquette
mặc dù
đèn