The new policy was unexpectedly effective in reducing crime.
Dịch: Chính sách mới đã hiệu quả đến không ngờ trong việc giảm tội phạm.
The medicine proved unexpectedly effective at alleviating her symptoms.
Dịch: Thuốc đã chứng minh hiệu quả đến không ngờ trong việc làm giảm các triệu chứng của cô.
Ảnh hưởng hoặc khẩu hiệu ngắn gọn dùng để thể hiện ý tưởng chính hoặc chiến dịch của một thương hiệu hoặc tổ chức