He gave a brazen-faced lie to his boss.
Dịch: Anh ta nói dối trơ trẽn với sếp.
Her brazen-faced behavior shocked everyone at the meeting.
Dịch: Hành vi mặt dày của cô ấy đã khiến mọi người sốc tại cuộc họp.
Món ăn Nhật Bản gồm cá sống hoặc hải sản được thái lát mỏng và thường được ăn kèm với nước tương.