Her prettiness was captivating.
Dịch: Vẻ xinh xắn của cô ấy thật quyến rũ.
The prettiness of the garden was enhanced by the colorful flowers.
Dịch: Vẻ đẹp của khu vườn được tăng thêm nhờ những bông hoa đầy màu sắc.
vẻ đẹp
vẻ đáng yêu
sự hấp dẫn
xinh xắn
một cách xinh xắn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tinh hoàn
gặp may, gặp vận đỏ
màu sắc chiếm ưu thế
sự tức giận
nhà độc tài
Vết rạn ở bụng
bến cảng
vòng quan sát