Her family background influenced her career choices.
Dịch: Nền tảng gia đình của cô ấy đã ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của cô.
Understanding someone's family background can provide insights into their values.
Dịch: Hiểu biết về nền tảng gia đình của ai đó có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về giá trị của họ.
He comes from a modest family background.
Dịch: Anh ấy đến từ một nền tảng gia đình khiêm tốn.