She made a brazen attempt to steal the prize.
Dịch: Cô ấy đã có một nỗ lực trơ tráo để đánh cắp giải thưởng.
His brazen disregard for the rules surprised everyone.
Dịch: Sự coi thường quy tắc một cách mặt dày của anh ta đã khiến mọi người bất ngờ.
The brazen thief stole right in front of the police.
Dịch: Tên trộm mặt dày đã ăn cắp ngay trước mặt cảnh sát.