He brandished a knife.
Dịch: Anh ta khua một con dao.
She brandished her fist at them.
Dịch: Cô ấy vung nắm đấm về phía họ.
múa may
vẫy
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
theo dòng sự kiện
trách nhiệm chính
niềm vui, sự phấn khởi
Tranh luận công khai
sự kiện đáng chú ý
Mì xào thịt bò
cơ quan hiện hành
Sự nghiệp khủng