The wave crashed against the shore.
Dịch: Con sóng va vào bờ.
She waved goodbye to her friends.
Dịch: Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt bạn bè.
The wave of enthusiasm was contagious.
Dịch: Cơn sóng nhiệt huyết thật lây lan.
sự trào dâng
cơn sóng lớn
sự gợn sóng
người lưỡng lự
vẫy tay
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
nghiên cứu thị trường
chỉ số năng lực cạnh tranh
cấm tự nhiên
thuộc về hoặc có liên quan đến vùng nhiệt đới
Hoạt động mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
người lập kế hoạch cho bữa tiệc
không hoàn thành nhiệm vụ
thời kỳ đế quốc