The bodyguard ensured the safety of the celebrity.
Dịch: Người bảo vệ đã đảm bảo an toàn cho người nổi tiếng.
She hired a bodyguard for her protection during the event.
Dịch: Cô ấy đã thuê một người bảo vệ để bảo vệ mình trong sự kiện.
The bodyguard was always on high alert.
Dịch: Người bảo vệ luôn trong trạng thái cảnh giác cao độ.
Người chơi bạc, người cá cược, người theo đuổi trò chơi may rủi để kiếm tiền hoặc giải trí.
Ngày tận thế, sự kết thúc của thế giới hoặc một sự kiện lớn có thể dẫn đến sự diệt vong.