The city survived the blitz.
Dịch: Thành phố đã sống sót qua cuộc oanh tạc.
The company launched a marketing blitz.
Dịch: Công ty đã phát động một chiến dịch marketing chớp nhoáng.
tấn công
cuộc tấn công dữ dội
tấn công chớp nhoáng
chiến tranh chớp nhoáng
12/06/2025
/æd tuː/
ngụy biện, cãi vặt
tiếng rên rỉ, tiếng kêu ca
Quản lý thành phố
sự lầm lẫn; sự sai sót
Chết yểu
Nhạc tiền chiến
Chuyên ngành kinh tế đối ngoại
căn bậc hai