The city suffered a heavy onslaught of bombs.
Dịch: Thành phố phải hứng chịu một trận mưa bom dữ dội.
The army launched an onslaught against the enemy.
Dịch: Quân đội phát động một cuộc tấn công dữ dội vào kẻ thù.
tấn công
sự tấn công
cuộc tấn công
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Người im lặng
người được đánh giá
Cúc mums
bản tóm tắt, tài liệu tổng hợp
không thiết yếu để tiêu
quần áo thể dục
khoản lợi nhuận sắp tới
Chiến thắng knock-out