The campaign was successful in raising awareness.
Dịch: Chiến dịch đã thành công trong việc nâng cao nhận thức.
She volunteered for the political campaign.
Dịch: Cô ấy tình nguyện cho cuộc chiến dịch chính trị.
hoạt động
cuộc vận động
người vận động
vận động
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
Siêu marathon
mã chứng khoán
đặc điểm thiết kế
khóc
dân tình dậy sóng
Sự say mê ban đầu
chữ cái, bức thư
Cô gái nổi bật, hấp dẫn, thu hút sự chú ý