The campaign was successful in raising awareness.
Dịch: Chiến dịch đã thành công trong việc nâng cao nhận thức.
She volunteered for the political campaign.
Dịch: Cô ấy tình nguyện cho cuộc chiến dịch chính trị.
hoạt động
cuộc vận động
người vận động
vận động
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
gần một năm
chia sẻ trên mạng xã hội
cảnh báo sớm
Xe đẩy bán cà phê
bối cảnh kinh tế
hoa hồng, tiền hoa hồng
tiêu cự
siêu khổng lồ