The campaign was successful in raising awareness.
Dịch: Chiến dịch đã thành công trong việc nâng cao nhận thức.
She volunteered for the political campaign.
Dịch: Cô ấy tình nguyện cho cuộc chiến dịch chính trị.
hoạt động
cuộc vận động
người vận động
vận động
03/09/2025
/ˈweɪstɪŋ ˈsɪnˌdroʊm/
bình nhỏ giọt (dụng cụ dùng để nhỏ giọt chất lỏng)
khả năng chơi
chậm phát triển
suy tim sung huyết
Đào tạo y tế
thiết bị ghi hình xe hơi
phòng tiêm chủng
Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe