They lived a blissful life.
Dịch: Họ sống một cuộc sống hạnh phúc.
She has a blissful smile on her face.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt.
ngây ngất
vui sướng
hân hoan
niềm hạnh phúc
một cách hạnh phúc
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bằng tú tài
tế bào đa năng
Phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) dùng để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật và mô hình 3D.
nơi hẻo lánh
thư mời
tụ điện (vật lý)
khẩu trang chống khí độc N95
nhà riêng, nhà độc lập