The technology seems dated compared to the latest innovations.
Dịch: Công nghệ này có vẻ lỗi thời so với những đổi mới mới nhất.
His fashion choices are quite dated.
Dịch: Sự lựa chọn thời trang của anh ta khá lỗi thời.
lỗi thời
cổ hủ
ngày tháng
hẹn hò
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
khắc, ghi, viết lên
mố cầu
tính bao gồm, tính toàn diện
không duyên dáng
Các bà mẹ đang mang thai
máy rút tiền tự động
sự giả dối
áo khoác vest