The technology seems dated compared to the latest innovations.
Dịch: Công nghệ này có vẻ lỗi thời so với những đổi mới mới nhất.
His fashion choices are quite dated.
Dịch: Sự lựa chọn thời trang của anh ta khá lỗi thời.
lỗi thời
cổ hủ
ngày tháng
hẹn hò
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
báo cáo thẩm định
hành vi hung hăng
Môi giới hôn nhân
Sự oán giận
tàu khu trục
Cuối tháng
tầng chứa nước
non, yểu, sớm