She is the visual pinnacle of the group.
Dịch: Cô ấy là visual đỉnh cao của nhóm.
His visual pinnacle is his smile.
Dịch: Nụ cười là visual đỉnh cao của anh ấy.
ngoại hình choáng ngợp
ngoại hình tối thượng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
dòng chảy; sự lưu thông
quần yếm
vào những ngày đó
công an tỉnh
quản lý chương trình giáo dục
phá sản
Văn hóa thịnh hành
bánh xốp