The betterment of society is a common goal.
Dịch: Sự cải thiện của xã hội là một mục tiêu chung.
He worked hard for the betterment of his community.
Dịch: Anh ấy làm việc chăm chỉ vì sự cải thiện của cộng đồng mình.
sự cải tiến
sự tiến bộ
tốt hơn
cải thiện
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đảng Cộng sản Việt Nam
Món tráng miệng từ đậu xanh ngọt
mèo núi
Múa thể dục
khoe khoang, phô trương
các yếu tố trang trí
bộc lộ tố chất
tên phim