He transgressed the law by driving without a license.
Dịch: Anh ta đã vi phạm pháp luật bằng cách lái xe mà không có bằng.
To transgress the rules of the game is to risk being disqualified.
Dịch: Vi phạm quy tắc của trò chơi là có nguy cơ bị loại.
vi phạm
xâm phạm
sự vi phạm
người vi phạm
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Tình yêu tuyệt đẹp
hoạt động kinh doanh
sáng, rực rỡ
tối nay
đường gạch nối
cạnh tranh nhì bảng
triển lãm thời trang
tàu con thoi