The enhancement of the software improved its performance.
Dịch: Việc nâng cao phần mềm đã cải thiện hiệu suất của nó.
They focused on the enhancement of user experience.
Dịch: Họ tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm người dùng.
The enhancement of the educational program was well-received.
Dịch: Việc nâng cao chương trình giáo dục đã được đón nhận nồng nhiệt.