She was beaming with joy.
Dịch: Cô ấy rạng rỡ vì vui sướng.
He gave a beaming smile.
Dịch: Anh ấy nở một nụ cười tươi rói.
tươi sáng
lấp lánh
chiếu sáng
tia sáng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Cán bộ điều hành cấp cao
kích thích lưu thông máu
sự viết sai chính tả
hợp chất
Có góc, nghiêng
máy vắt
xám
tỷ lệ hài lòng