The gleaming car attracted a lot of attention.
Dịch: Chiếc xe sáng chói thu hút rất nhiều sự chú ý.
Her gleaming eyes showed her happiness.
Dịch: Đôi mắt lấp lánh của cô ấy thể hiện niềm hạnh phúc.
Sáng bóng
Lấp lánh
Long lanh
chiếu sáng, lóe lên
ánh sáng, tia sáng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Quá cỡ
khu sinh hoạt chung
dữ liệu môi trường
vĩ đại, hoành tráng
trường trung học chuyên
Tránh xuống hạng
Bán thành phẩm
Món ăn có vị mặn, thường được làm từ bột và nhân khác nhau.