The gleaming car attracted a lot of attention.
Dịch: Chiếc xe sáng chói thu hút rất nhiều sự chú ý.
Her gleaming eyes showed her happiness.
Dịch: Đôi mắt lấp lánh của cô ấy thể hiện niềm hạnh phúc.
Sáng bóng
Lấp lánh
Long lanh
chiếu sáng, lóe lên
ánh sáng, tia sáng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thập phân
Sự che chắn, sự bảo vệ
Ẩm thực miền Nam
họa viên, người phác thảo kỹ thuật
kem phủ bánh
cách duy nhất
Đáng tin cậy
thực thể thiên văn