The gleaming car attracted a lot of attention.
Dịch: Chiếc xe sáng chói thu hút rất nhiều sự chú ý.
Her gleaming eyes showed her happiness.
Dịch: Đôi mắt lấp lánh của cô ấy thể hiện niềm hạnh phúc.
Sáng bóng
Lấp lánh
Long lanh
chiếu sáng, lóe lên
ánh sáng, tia sáng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tái định nghĩa
môn thể thao tự do (hoặc thể thao tự do chạy)
tổ bàn giao
sang chấn tâm lý
cá voi mỏ
sự nghiêm túc
cơ quan thương mại
Bánh sandwich