The gleaming car attracted a lot of attention.
Dịch: Chiếc xe sáng chói thu hút rất nhiều sự chú ý.
Her gleaming eyes showed her happiness.
Dịch: Đôi mắt lấp lánh của cô ấy thể hiện niềm hạnh phúc.
Sáng bóng
Lấp lánh
Long lanh
chiếu sáng, lóe lên
ánh sáng, tia sáng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
quản lý các khoản phải thu
giấy tờ tùy thân quốc gia
nhân viên mua sắm
môn thể thao kéo xe bằng chó
thường xuyên
Làm sạch lỗ chân lông
làm thủ tục nhận phòng theo nhóm
đủ, thích hợp