She is very popular at school.
Dịch: Cô ấy rất được yêu thích ở trường.
That song is very popular right now.
Dịch: Bài hát đó rất phổ biến hiện nay.
được nhiều người thích
thịnh hành
nổi tiếng
sự nổi tiếng, tính phổ biến
nổi tiếng, phổ biến
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
sự thần thánh hóa, sự tôn sùng
tài chính doanh nghiệp
đau vai
kị sĩ trẻ, người hầu ở tầng lớp quý tộc
Món cơm có độ kem
nhóm học tập đang gặp khó khăn
bạo loạn toàn cầu
quần đùi đạp xe