Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bất ổn"

noun
Public unrest
/ˈpʌblɪk ʌnˈrɛst/

Sự bất ổn xã hội

noun
dubious instability
/ˈdjuːbiəs ɪnstəˈbɪləti/

nghi ngờ bất ổn

noun
Turbulent marriage
/ˈtɜːrbjələnt ˈmærɪdʒ/

cuộc hôn nhân bất ổn

noun
economic instability
/ˌekəˈnɒmɪk ɪnstəˈbɪlɪti/

kinh tế bất ổn

noun
Wormhole instability
/ˈwɜːrmhoʊl ɪnstəˈbɪləti/

Sự bất ổn của lỗ sâu

noun
global uncertainty
/ˌɡloʊbl ʌnˈsɜːrtənti/

sự bất ổn toàn cầu

noun
global instability
/ˈɡloʊbl ˌɪnstəˈbɪləti/

bất ổn toàn cầu

noun
unstable situation
/ʌnˈsteɪbl̩ sɪtjʊˈeɪʃən/

tình hình bất ổn

noun
Geopolitical instability
/ˌdʒiːoʊpəˈlɪtɪkəl ɪnstəˈbɪləti/

Sự bất ổn địa chính trị

noun
Regional instability
/ˈriːdʒənəl ɪnstəˈbɪləti/

Bất ổn khu vực

noun
job insecurity
/dʒɒb ˌɪnsɪˈkjʊərɪti/

Sự bất ổn trong công việc

noun
atmospheric instability
/ˌætməsˈferɪk ɪnstəˈbɪləti/

sự bất ổn khí quyển

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY