The unstable situation in the country is worrying.
Dịch: Tình hình bất ổn trong nước đang gây lo ngại.
The political instability created an unstable situation.
Dịch: Sự bất ổn chính trị đã tạo ra một tình hình bất ổn.
tình hình biến động
tình hình bấp bênh
bất ổn
sự bất ổn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Bánh gạo
hình tượng học
người ngoài nhìn vào
xe tự động
hiệp định toàn cầu
các quy định về môi trường
Bóng đá kiểu cũ
người hâm mộ bóng đá