The unstable situation in the country is worrying.
Dịch: Tình hình bất ổn trong nước đang gây lo ngại.
The political instability created an unstable situation.
Dịch: Sự bất ổn chính trị đã tạo ra một tình hình bất ổn.
tình hình biến động
tình hình bấp bênh
bất ổn
sự bất ổn
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
ngày đêm
dụng cụ phẫu thuật
ảnh hưởng tới cộng đồng
Biển báo cấm người đi bộ
quần áo cũ
Sự cấm, sự ngăn cản
cơ hội đầu tư
Bụng bầu thu hút