Global uncertainty has increased due to geopolitical tensions.
Dịch: Sự bất ổn toàn cầu đã gia tăng do căng thẳng địa chính trị.
The pandemic has created significant global uncertainty for businesses.
Dịch: Đại dịch đã tạo ra sự bất ổn toàn cầu đáng kể cho các doanh nghiệp.