Her awareness of the issue has grown over time.
Dịch: Sự nhận thức của cô ấy về vấn đề này đã tăng lên theo thời gian.
Increased awareness can lead to better decision-making.
Dịch: Sự nhận thức tăng cường có thể dẫn đến việc ra quyết định tốt hơn.
ý thức
sự công nhận
sự nhận thức
nhận thức
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
sự sụp đổ tài chính
nói nhiều ngôn ngữ
Văn phòng đăng ký đất đai
không gian ngập tràn ánh sáng
thị trường xe điện
âm thanh vô hạn
hình dung
núi đá vôi