Her awareness of the issue has grown over time.
Dịch: Sự nhận thức của cô ấy về vấn đề này đã tăng lên theo thời gian.
Increased awareness can lead to better decision-making.
Dịch: Sự nhận thức tăng cường có thể dẫn đến việc ra quyết định tốt hơn.
ý thức
sự công nhận
sự nhận thức
nhận thức
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
trải nghiệm độc quyền
Kẻ đào mỏ (thường mang tính miệt thị)
lời ăn tiếng nói hàng ngày
những khoảnh khắc quý giá
nhạt màu, nhợt nhạt
Sức hút đặc biệt
cột đèn
đợt nắng ấm