Her awareness of the issue has grown over time.
Dịch: Sự nhận thức của cô ấy về vấn đề này đã tăng lên theo thời gian.
Increased awareness can lead to better decision-making.
Dịch: Sự nhận thức tăng cường có thể dẫn đến việc ra quyết định tốt hơn.
ý thức
sự công nhận
sự nhận thức
nhận thức
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
khai gian tuổi
phép nối
chất thải
Khu vực biên giới
khả năng chi trả
trừ tà
Sự hồi tưởng, sự nhớ lại
bán hàng ép buộc