The radio station suffered from jamming.
Dịch: Đài phát thanh bị gây nhiễu.
We are jamming tonight at the club.
Dịch: Chúng tôi sẽ có buổi diễn ngẫu hứng tối nay tại câu lạc bộ.
Sự can thiệp, nhiễu sóng
Sự cản trở, tắc nghẽn
gây nhiễu, làm kẹt
mứt
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Diễn đàn Đổi mới Sáng tạo
cỏ biển
phân cấp triệt để
tránh, lẩn tránh
giống như chim
Nước dùng hải sản
vùng ngoại ô
chuyển hộ khẩu