She is aware of the risks involved.
Dịch: Cô ấy nhận thức được những rủi ro liên quan.
Are you aware of the changes in the schedule?
Dịch: Bạn có biết về những thay đổi trong lịch trình không?
có ý thức
có thông tin
sự nhận thức
nhận thức
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Hàm nguyên thủy
vào những ngày đó
gần cạn hy vọng
lốp xe
bò hầm
bằng cấp y tế
Người làm việc tại nhà
len mịn