The child was left unattended.
Dịch: Đứa trẻ bị bỏ mặc không ai trông coi.
The garden looks unattended.
Dịch: Khu vườn trông không ai chăm sóc.
bị bỏ bê
không được quan tâm
chăm sóc
sự chăm sóc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Xác minh phần mềm
dị tật mạch máu
sinh nhật 6 tuổi
thuyền chở hàng
tôn trọng, lễ phép
truyền đạt, chuyển tải
gây thương tích
vết thương do bị chém, đâm; máu; sự tàn bạo