I tried to call him, but he is an unavailable person right now.
Dịch: Tôi đã cố gọi cho anh ấy, nhưng anh ấy hiện đang là người không có mặt.
She is considered an unavailable person due to her busy schedule.
Dịch: Cô ấy được coi là người không có sẵn do lịch trình bận rộn.
Quá trình cải thiện và nâng cấp khu vực đô thị, thường dẫn đến việc gia tăng giá trị bất động sản và sự thay đổi về dân cư.