I tried to call him, but he is an unavailable person right now.
Dịch: Tôi đã cố gọi cho anh ấy, nhưng anh ấy hiện đang là người không có mặt.
She is considered an unavailable person due to her busy schedule.
Dịch: Cô ấy được coi là người không có sẵn do lịch trình bận rộn.