The company's cash availability improved after securing a new line of credit.
Dịch: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt của công ty đã được cải thiện sau khi đảm bảo một hạn mức tín dụng mới.
They need to check the cash availability before making large purchases.
Dịch: Họ cần kiểm tra tính sẵn có của tiền mặt trước khi thực hiện các khoản mua lớn.
quần utility, quần có nhiều túi, thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời hoặc công việc đòi hỏi tính tiện dụng cao.