The company made an astute selection of investments.
Dịch: Công ty đã có một sự lựa chọn đầu tư sắc sảo.
Her astute selection of employees led to the company's success.
Dịch: Sự lựa chọn nhân viên tinh tế của cô ấy đã dẫn đến thành công của công ty.
lựa chọn khôn ngoan
lựa chọn thông minh
sắc sảo
sự sắc sảo
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Triển vọng kinh tế
hệ thống tiên tiến
sự giữ lại năng lượng
Cựu thủ khoa
thân hình quyến rũ
Dịch vụ giao đồ ăn tại nhà từ nhà hàng
nước mắt
Môn thể thao trượt băng, trong đó vận động viên đẩy một viên đá trên băng về phía một mục tiêu.