She enjoys watching curling during the winter Olympics.
Dịch: Cô ấy thích xem môn curling trong Thế vận hội mùa đông.
He is curling the ends of his hair to create waves.
Dịch: Anh ấy đang cuộn phần đuôi tóc để tạo nên những làn sóng.
gập lại
quay lại
người chơi curling
cuộn lại
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
xúc xích cá
giấy manila
ghi ba bàn
búp bê xoay
mũ râm
Chi tiền, sự chi trả
phim khung giờ vàng
phương pháp thử và sai