She enjoys watching curling during the winter Olympics.
Dịch: Cô ấy thích xem môn curling trong Thế vận hội mùa đông.
He is curling the ends of his hair to create waves.
Dịch: Anh ấy đang cuộn phần đuôi tóc để tạo nên những làn sóng.
Người cho vay tiền (thường trong các khoản vay nặng lãi hoặc không chính thức)