She enjoys watching curling during the winter Olympics.
Dịch: Cô ấy thích xem môn curling trong Thế vận hội mùa đông.
He is curling the ends of his hair to create waves.
Dịch: Anh ấy đang cuộn phần đuôi tóc để tạo nên những làn sóng.
Ẩm thực mang tầm quốc tế