This car has an advanced system.
Dịch: Chiếc xe này có một hệ thống tiên tiến.
We need to develop an advanced system to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần phát triển một hệ thống tiên tiến để giải quyết vấn đề này.
hệ thống phức tạp
hệ thống tân tiến
tiên tiến
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Hệ thống xả
Động vật có móng guốc
Cơ quan Thời tiết Quốc gia
Nghiên cứu dọc
tiền thù lao dựa trên thời gian
tên ưu tiên
vật liệu xanh
hùng vĩ, tráng lệ