This car has an advanced system.
Dịch: Chiếc xe này có một hệ thống tiên tiến.
We need to develop an advanced system to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần phát triển một hệ thống tiên tiến để giải quyết vấn đề này.
hệ thống phức tạp
hệ thống tân tiến
tiên tiến
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
lưới kim loại
định ngày theo trình tự thời gian
nghệ thuật tham gia
tê giác
Khu định cư nghề cá
sách thơ
chứng chỉ công nghệ thông tin
Trí tuệ văn hóa