This car has an advanced system.
Dịch: Chiếc xe này có một hệ thống tiên tiến.
We need to develop an advanced system to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần phát triển một hệ thống tiên tiến để giải quyết vấn đề này.
hệ thống phức tạp
hệ thống tân tiến
tiên tiến
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bà ngoại khen cháu
tập hợp các ký tự
khu vực
Bệnh lậu
Tổ chức quốc tế
Một cách kiên trì, dai dẳng
Màu son môi
bệnh thận hư