This car has an advanced system.
Dịch: Chiếc xe này có một hệ thống tiên tiến.
We need to develop an advanced system to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần phát triển một hệ thống tiên tiến để giải quyết vấn đề này.
hệ thống phức tạp
hệ thống tân tiến
tiên tiến
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cởi mở giao tiếp
cờ (kì)
giam giữ, hạn chế
Giải quyết tranh chấp
vinh dự góp mặt
nhiều
văn phòng nội dung
Địa điểm hiệu quả về chi phí